Ứng dụng chiếu sáng:
– Lắp đặt đèn chiếu sáng trong các căn hộ nhà ở chung cư từ nhỏ đến cao cấp
– Lắp đặt trang trí trong chiếu sáng các cửa hàng và các trung tâm thương mại.
– Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng cho các văn phòng trong công ty cho phù hợp.
– Lắp đặt trong các hệ thống chiếu sáng các công trình công cộng .
Vui lòng liên hệ : 0966 969 993
để được tư vấn , cập nhật giá tốt nhất.
Đèn búp là gì ?
Đèn âm trần là gì ?
Đèn tuýt led là gì và có những mẫu nào
Đèn búp và đèn âm trần là hai loại đèn chiếu sáng phổ biến được sử dụng trong các không gian nội thất. Dưới đây là mô tả về mỗi loại đèn:
Đèn búp: Đèn búp là loại đèn được thiết kế để gắn trực tiếp lên búp đèn thông thường. Chúng có nhiều loại cấu trúc và kiểu dáng khác nhau như đèn LED, đèn compact, đèn halogen, và đèn huỳnh quang. Đèn búp thường được sử dụng trong các thiết bị chiếu sáng như đèn bàn, đèn đứng, đèn treo, và đèn chùm. Đèn búp có thể thay thế và tháo rời dễ dàng, cho phép bạn thay đổi loại đèn hoặc thay thế khi cần thiết.
Đèn âm trần: Đèn âm trần là loại đèn được gắn trực tiếp vào trần nhà hoặc bề mặt trần. Chúng giúp tạo ra ánh sáng phân bổ đều trong không gian và thường được sử dụng làm nguồn chiếu sáng chính trong các phòng như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, và nhà tắm. Đèn âm trần có nhiều kiểu dáng và loại, bao gồm đèn âm trần nổi, đèn âm trần tròn, đèn âm trần vuông, và đèn âm trần LED. Chúng có thể điều chỉnh được độ sáng và cung cấp một cái nhìn gọn gàng và hiện đại cho không gian.
Cả đèn búp và đèn âm trần đều có những ưu điểm riêng. Đèn búp linh hoạt, cho phép bạn thay đổi loại đèn và tạo ra các hiệu ứng ánh sáng khác nhau. Trong khi đó, đèn âm trần tạo ra ánh sáng phân bố đồng nhất và thường được lắp đặt một cách cố định và tích hợp vào kiến trúc của không gian nội thất. Sự lựa chọn giữa đèn búp và đèn âm trần phụ thuộc vào phong cách thiết kế và mục đích sử dụng của không gian chiếu sáng.
Bảng giá bóng đèn Rạng Đông mới nhất 2024
Bảng giá đèn led mới nhất 2024
Đại lý đèn LED giá rẻ
Phân phối đèn led giá rẻ 2024
TT | SẢN PHẨM | MODEL SẢN PHẨM |
CÔNG SUẤT | SỐ LƯỢNG / THÙNG | GIÁ / CÁI |
W | CÁI | VNĐ | |||
1 | LED Ốp trần 40W Ø 490 BLE |
LN19.BLE 490/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
2 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN20.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
3 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN21.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
4 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN22.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
5 | LED Ốp trần Loa Ø 550 BLE |
LN23.BLE.RGBCW 550/40W |
40 | 1 | LIÊN HỆ |
6 | LED downlight 90/9W BLE |
AT14.BLE 90/9W | 9 | 24 | 542,000 |
7 | LED downlight 110/12W BLE |
AT14.BLE 110/12W | 12 | 12 | 586,000 |
8 | LED downlight 90/7W BLE |
AT16.BLE 90/7W | 7 | 24 | 392,000 |
9 | LED downlight 110/9W BLE |
AT16.BLE 110/9W | 9 | 12 | 418,000 |
10 | LED downlight 110/12W BLE |
AT16.BLE 110/12W | 12 | 12 | LIÊN HỆ |
11 | LED downlight 100/9W BLE |
AT18.BLE 100/9W | 9 | 12 | 594,000 |
12 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W | 7 | 12 | 836,000 |
13 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W (F18) | 7 | 12 | 880,000 |
14 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W (F24) |
7 | 12 | 880,000 |
15 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (F36) |
12 | 12 | 1,041,000 |
16 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (A36) |
12 | 12 | 1,041,000 |
17 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (A24) |
12 | 12 | 1,041,000 |
18 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (FW) |
12 | 12 | 1,104,000 |
19 | LED downlight 65/7W BLE |
AT19.BLE 65/7W (A18) |
7 | 12 | 814,000 |
20 | LED downlight 65/7W BLE |
AT19.BLE 65/7W (A24) |
7 | 12 | 814,000 |
21 | LED downlight 80/12W BLE |
AT19.BLE 80/12W (A18) |
12 | 12 | 902,000 |
22 | LED downlight 80/12W BLE |
AT19.BLE 80/12W (A24) |
12 | 12 | 902,000 |
23 | LED Panel tròn 90/7W BLE |
PT04.BLE 90/7W | 7 | 24 | LIÊN HỆ |
24 | LED Panel tròn 110/9W BLE |
PT04.BLE 110/9W | 9 | 12 | 418,000 |
25 | LED Panel tròn 135/9W BLE |
PT04.BLE 135/9W | 9 | 12 | 439,000 |
26 | LED Panel tròn 135/12W BLE |
PT04.BLE 135/12W | 12 | 12 | LIÊN HỆ |
27 | LED Panel 60x60/40W BLE |
P07.BLE 60x60/40W | 40 | 2 | 1,909,000 |
28 | Đèn Tracklight BLE |
TRL04.BLE 20W | 20 | 12 | 803,000 |
29 | Đèn Tracklight BLE |
TRL04.BLE 25W | 25 | 12 | 869,000 |
30 | LED Bulb RGBCW BLE | A60.BLE.RGBCW/9W | 9 | 24 | 297,000 |
Ý kiến bạn đọc