Công suất: | 25W |
Quang thông: | 2100 lm |
Nhiệt độ màu: | 5000K/6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựa chọn |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (500x205x80)mm |
Thời gian bảo hành: | 2 năm |
Chúng tôi là đơn vị của bạn sản xuất các dòng đèn chiếu sáng để hỗ trợ các dự án và công trình Thắp Sáng Đường Quê. Điều này làm cho giao thông nông thôn phát triển và cung cấp một môi trường sống ổn định cho cư dân trong khu vực.
Các dòng đèn led mà bạn cung cấp có các công suất khác nhau để đáp ứng nhu cầu của dự án. Các công suất này bao gồm 30W, 50W, 80W, 100W và có thể cung cấp công suất lớn hơn nữa.
Bằng cách cung cấp các gói sản phẩm chất lượng cao và phù hợp với dự án, đơn vị của bạn đóng góp vào việc thúc đẩy hoạt động Thắp Sáng Đường Quê và mang lại sự tiến bộ cho giao thông và sinh hoạt của cư dân nông thôn.
Bảng giá đèn đường mới nhất 2024TT | SẢN PHẨM | MODEL SẢN PHẨM |
CÔNG SUẤT | SỐ LƯỢNG / THÙNG | GIÁ / CÁI |
W | CÁI | VNĐ | |||
1 | LED Ốp trần 40W Ø 490 BLE |
LN19.BLE 490/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
2 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN20.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
3 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN21.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
4 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN22.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
5 | LED Ốp trần Loa Ø 550 BLE |
LN23.BLE.RGBCW 550/40W |
40 | 1 | LIÊN HỆ |
6 | LED downlight 90/9W BLE |
AT14.BLE 90/9W | 9 | 24 | 542,000 |
7 | LED downlight 110/12W BLE |
AT14.BLE 110/12W | 12 | 12 | 586,000 |
8 | LED downlight 90/7W BLE |
AT16.BLE 90/7W | 7 | 24 | 392,000 |
9 | LED downlight 110/9W BLE |
AT16.BLE 110/9W | 9 | 12 | 418,000 |
10 | LED downlight 110/12W BLE |
AT16.BLE 110/12W | 12 | 12 | LIÊN HỆ |
11 | LED downlight 100/9W BLE |
AT18.BLE 100/9W | 9 | 12 | 594,000 |
12 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W | 7 | 12 | 836,000 |
13 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W (F18) | 7 | 12 | 880,000 |
14 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W (F24) |
7 | 12 | 880,000 |
15 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (F36) |
12 | 12 | 1,041,000 |
16 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (A36) |
12 | 12 | 1,041,000 |
17 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (A24) |
12 | 12 | 1,041,000 |
18 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (FW) |
12 | 12 | 1,104,000 |
19 | LED downlight 65/7W BLE |
AT19.BLE 65/7W (A18) |
7 | 12 | 814,000 |
20 | LED downlight 65/7W BLE |
AT19.BLE 65/7W (A24) |
7 | 12 | 814,000 |
21 | LED downlight 80/12W BLE |
AT19.BLE 80/12W (A18) |
12 | 12 | 902,000 |
22 | LED downlight 80/12W BLE |
AT19.BLE 80/12W (A24) |
12 | 12 | 902,000 |
23 | LED Panel tròn 90/7W BLE |
PT04.BLE 90/7W | 7 | 24 | LIÊN HỆ |
24 | LED Panel tròn 110/9W BLE |
PT04.BLE 110/9W | 9 | 12 | 418,000 |
25 | LED Panel tròn 135/9W BLE |
PT04.BLE 135/9W | 9 | 12 | 439,000 |
26 | LED Panel tròn 135/12W BLE |
PT04.BLE 135/12W | 12 | 12 | LIÊN HỆ |
27 | LED Panel 60x60/40W BLE |
P07.BLE 60x60/40W | 40 | 2 | 1,909,000 |
28 | Đèn Tracklight BLE |
TRL04.BLE 20W | 20 | 12 | 803,000 |
29 | Đèn Tracklight BLE |
TRL04.BLE 25W | 25 | 12 | 869,000 |
30 | LED Bulb RGBCW BLE | A60.BLE.RGBCW/9W | 9 | 24 | 297,000 |
Ý kiến bạn đọc