Công suất: | 100W - 1500W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 9500 lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP66 |
Kích thước (DxRxC): | 328x282x78(mm) |
Các dòng đèn chiếu sáng trang trí ngoài trời của bạn có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi loại:
CHIẾU SÁNG TRANG TRÍ NGOÀI TRỜI:
Đèn sử dụng chip LED Hàn Quốc, đảm bảo chất lượng ánh sáng cao và quang thông cao.
Đèn này thích hợp để chiếu sáng đi lại an toàn và tạo điểm nhấn cho không gian chiếu sáng, chẳng hạn như chiếu sáng các bụi cây, lối đi, sân vườn và các vị trí khác.
CHIẾU SÁNG KIẾN TRÚC NGOÀI NHÀ:
Đèn được thiết kế với tai treo có thể quay 90 độ trên gối đỡ, giúp điều chỉnh góc chiếu linh hoạt.
Loại đèn này thích hợp cho nhiều kiểu chiếu sáng khác nhau, như chiếu sáng lên trên, xuống dưới hoặc chiếu chếch mặt tiền tòa nhà.
CHIẾU SÁNG BÃI ĐẬU XE, XƯỞNG SẢN XUẤT:
Đèn này có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí lắp đặt và bảo trì.
Nó cung cấp hiệu suất sáng cao và tiết kiệm năng lượng, giúp tiết kiệm điện cho các cơ quan, doanh nghiệp trong việc chiếu sáng bãi đậu xe và nhà xưởng sản xuất.
CHIẾU SÁNG BIỂN QUẢNG CÁO NGOÀI TRỜI:
Đèn này có chỉ số hoàn màu cao (Ra = 80), giúp làm nổi bật các biển quảng cáo ngoài trời.
Khi sử dụng đèn này để chiếu sáng, các biển quảng cáo sẽ có màu sắc sống động và thu hút ánh nhìn.
Các dòng đèn của bạn có các ưu điểm như chất lượng ánh sáng cao, quang thông cao, hiệu suất sáng cao và tiết kiệm năng lượng. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ, an toàn và tiết kiệm chi phí cho các dự án chiếu sáng khác nhau.
TT | SẢN PHẨM | MODEL SẢN PHẨM |
CÔNG SUẤT | SỐ LƯỢNG / THÙNG | GIÁ / CÁI |
W | CÁI | VNĐ | |||
1 | LED Ốp trần 40W Ø 490 BLE |
LN19.BLE 490/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
2 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN20.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
3 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN21.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
4 | LED Ốp trần 40W Ø 500 BLE |
LN22.BLE 500/40W | 40 | 1 | 2,398,000 |
5 | LED Ốp trần Loa Ø 550 BLE |
LN23.BLE.RGBCW 550/40W |
40 | 1 | LIÊN HỆ |
6 | LED downlight 90/9W BLE |
AT14.BLE 90/9W | 9 | 24 | 542,000 |
7 | LED downlight 110/12W BLE |
AT14.BLE 110/12W | 12 | 12 | 586,000 |
8 | LED downlight 90/7W BLE |
AT16.BLE 90/7W | 7 | 24 | 392,000 |
9 | LED downlight 110/9W BLE |
AT16.BLE 110/9W | 9 | 12 | 418,000 |
10 | LED downlight 110/12W BLE |
AT16.BLE 110/12W | 12 | 12 | LIÊN HỆ |
11 | LED downlight 100/9W BLE |
AT18.BLE 100/9W | 9 | 12 | 594,000 |
12 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W | 7 | 12 | 836,000 |
13 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W (F18) | 7 | 12 | 880,000 |
14 | LED downlight 60/7W BLE |
AT18.BLE 60/7W (F24) |
7 | 12 | 880,000 |
15 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (F36) |
12 | 12 | 1,041,000 |
16 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (A36) |
12 | 12 | 1,041,000 |
17 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (A24) |
12 | 12 | 1,041,000 |
18 | LED downlight 80/12W BLE |
AT18.BLE 80/12W (FW) |
12 | 12 | 1,104,000 |
19 | LED downlight 65/7W BLE |
AT19.BLE 65/7W (A18) |
7 | 12 | 814,000 |
20 | LED downlight 65/7W BLE |
AT19.BLE 65/7W (A24) |
7 | 12 | 814,000 |
21 | LED downlight 80/12W BLE |
AT19.BLE 80/12W (A18) |
12 | 12 | 902,000 |
22 | LED downlight 80/12W BLE |
AT19.BLE 80/12W (A24) |
12 | 12 | 902,000 |
23 | LED Panel tròn 90/7W BLE |
PT04.BLE 90/7W | 7 | 24 | LIÊN HỆ |
24 | LED Panel tròn 110/9W BLE |
PT04.BLE 110/9W | 9 | 12 | 418,000 |
25 | LED Panel tròn 135/9W BLE |
PT04.BLE 135/9W | 9 | 12 | 439,000 |
26 | LED Panel tròn 135/12W BLE |
PT04.BLE 135/12W | 12 | 12 | LIÊN HỆ |
27 | LED Panel 60x60/40W BLE |
P07.BLE 60x60/40W | 40 | 2 | 1,909,000 |
28 | Đèn Tracklight BLE |
TRL04.BLE 20W | 20 | 12 | 803,000 |
29 | Đèn Tracklight BLE |
TRL04.BLE 25W | 25 | 12 | 869,000 |
30 | LED Bulb RGBCW BLE | A60.BLE.RGBCW/9W | 9 | 24 | 297,000 |
Ý kiến bạn đọc