Liên hệ : 0966 969 993 -0902 15 2222
Để cập nhật bảng giá tốt nhất hiện tại ./
Dây cáp điện chống cháy là loại cáp được thiết kế đặc biệt để giảm nguy cơ cháy nổ và lan truyền lửa khi xảy ra sự cố hỏa hoạn. Dưới đây là một số đặc điểm chính của cáp chống cháy:
Vật liệu chống cháy:
Lõi dẫn điện làm bằng kim loại không cháy như nhôm hoặc đồng.
Lớp cách điện và bọc ngoài bằng vật liệu chịu nhiệt, không cháy như sợi thủy tinh, sứ, v.v.
Khả năng chống cháy:
Cáp chống cháy có khả năng chịu được nhiệt độ cao và không bắt lửa khi tiếp xúc với ngọn lửa.
Giảm thiểu nguy cơ lan truyền lửa và khói độc.
Ứng dụng:
Hệ thống điện trong các công trình công cộng, nhà cao tầng, bệnh viện, trường học.
Hệ thống điện của các phương tiện giao thông, tàu thủy, máy bay.
Hệ thống điện của các cơ sở sản xuất, kho bãi, nơi có nguy cơ cháy nổ cao.
Tiêu chuẩn:
Cáp chống cháy phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy như IEC 60331, IEC 60332, v.v.
Việc sử dụng cáp chống cháy là rất quan trọng nhằm nâng cao an toàn phòng cháy chữa cháy, đặc biệt trong các công trình công cộng và nơi có nguy cơ cháy cao.
TT | Tên Sản phẩm | Đơn giá công ty Evin | Chiều dài đóng gói |
VND/M | m | ||
1 | FSN-CXV 1x1.5 | 8,555 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 1x2.5 | 12,665 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 1x4.0 | 19,242 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 1x6.0 | 26,875 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 1x10 | 42,137 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 1x16 | 64,432 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 1x25 | 99,556 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 1x35 | 136,657 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 1x50 | 185,661 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 1x70 | 263,898 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 1x95 | 364,752 | 500 |
12 | FSN-CXV 1x120 | 457,966 | 500 |
13 | FSN-CXV 1x150 | 568,426 | 500 |
14 | FSN-CXV 1x185 | 706,966 | 500 |
15 | FSN-CXV 1x240 | 929,007 | 250 |
16 | FSN-CXV 1x300 | 1,160,766 | 250 |
17 | FSN-CXV 1x400 | 1,503,438 | 200 |
18 | FSN-CXV 1x500 | 1,902,248 | 500 |
19 | FSN-CXV 1x630 | 2,456,299 | 500 |
20 | FSN-CXV 1x800 | 3,139,255 | 500 |
1 | FSN-CXV 2x1.5 | 11,935 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 2x2.5 | 17,098 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 2x4.0 | 25,181 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 2x6.0 | 34,833 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 2x10 | 53,518 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 2x16 | 80,665 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 2x25 | 123,698 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 2x35 | 168,515 | 1,000 |
1 | FSN-CXV 3x1.5 | 16,389 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 3x2.5 | 23,619 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 3x4.0 | 35,588 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 3x6.0 | 49,901 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 3x10 | 77,727 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 3x16 | 116,140 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 3x25 | 179,419 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 3x35 | 244,872 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 3x50 | 332,514 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 3x70 | 473,451 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 3x95 | 653,369 | 500 |
12 | FSN-CXV 3x120 | 820,574 | 500 |
13 | FSN-CXV 3x150 | 1,018,356 | 500 |
14 | FSN-CXV 3x185 | 1,264,730 | 500 |
15 | FSN-CXV 3x240 | 1,663,781 | 250 |
16 | FSN-CXV 3x300 | 2,078,253 | 250 |
17 | FSN-CXV 3x400 | 2,687,923 | 200 |
1 | FSN-CXV 3x2.5+1x1.5 | 28,008 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 3x4.0+1x2.5 | 42,406 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 3x6.0+1x4.0 | 60,207 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 3x10x1x6.0 | 92,398 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 3x16+1x10 | 142,295 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 3x25+1x16 | 217,986 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 3x35+1x16 | 283,843 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 3x35+1x25 | 305,362 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 3x50+1x25 | 393,972 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 3x50+1x35 | 416,073 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 3x70+1x35 | 557,345 | 500 |
12 | FSN-CXV 3x70+1x50 | 586,502 | 500 |
13 | FSN-CXV 3x95+1x50 | 760,677 | 500 |
14 | FSN-CXV 3x95+1x70 | 808,040 | 500 |
15 | FSN-CXV 3x120+1x70 | 974,920 | 250 |
16 | FSN-CXV 3x120+1x95 | 1,034,570 | 250 |
17 | FSN-CXV 3x150+1x70 | 1,170,868 | 200 |
18 | FSN-CXV 3x150+1x95 | 1,230,492 | 500 |
19 | FSN-CXV 3x150+1x120 | 1,286,554 | 500 |
20 | FSN-CXV 3x185+1x95 | 1,478,748 | 500 |
21 | FSN-CXV 3x185+1x120 | 1,535,075 | 500 |
22 | FSN-CXV 3x185+1x150 | 1,600,362 | 500 |
23 | FSN-CXV 3x240+1x120 | 1,931,505 | 250 |
24 | FSN-CXV 3x240+1x150 | 1,996,898 | 250 |
25 | FSN-CXV 3x240+1x185 | 2,078,704 | 250 |
26 | FSN-CXV 3x300+1x150 | 2,408,982 | 250 |
27 | FSN-CXV 3x300+1x185 | 2,492,059 | 250 |
28 | FSN-CXV 3x300+1x240 | 2,624,753 | 250 |
29 | FSN-CXV 3x400+1x240 | 3,239,126 | 250 |
30 | FSN-CXV 3x400+1x300 | 3,378,305 | 250 |
1 | FSN-CXV 4x1.5 | 20,508 | 2,000 |
2 | FSN-CXV 4x2.5 | 30,460 | 2,000 |
3 | FSN-CXV 4x4.0 | 45,957 | 2,000 |
4 | FSN-CXV 4x6.0 | 64,961 | 2,000 |
5 | FSN-CXV 4x10 | 101,736 | 2,000 |
6 | FSN-CXV 4x16 | 154,543 | 1,000 |
7 | FSN-CXV 4x25 | 239,047 | 1,000 |
8 | FSN-CXV 4x35 | 327,363 | 1,000 |
9 | FSN-CXV 4x50 | 445,185 | 1,000 |
10 | FSN-CXV 4x70 | 634,606 | 1,000 |
11 | FSN-CXV 4x95 | 868,113 | 500 |
12 | FSN-CXV 4x120 | 1,089,699 | 500 |
13 | FSN-CXV 4x150 | 1,353,228 | 500 |
14 | FSN-CXV 4x185 | 1,683,084 | 500 |
15 | FSN-CXV 4x240 | 2,211,492 | 250 |
16 | FSN-CXV 4x300 | 2,762,865 | 250 |
17 | FSN-CXV 4x400 | 3,576,971 | 200 |
Ý kiến bạn đọc