Át ( Aptomat )đơn là gì ?
Át tép là gì ?
Át MCB là gì ?
Át ( Aptomat )MCB (Miniature Circuit Breaker) là một loại thiết bị bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện. Nó là một dạng át tép nhỏ gọn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng và thương mại.
Át ( Aptomat )được thiết kế để ngắt mạch tự động khi dòng điện vượt quá giới hạn được thiết lập, nhằm ngăn chặn nguy cơ cháy nổ và hư hỏng thiết bị. Nó có khả năng bảo vệ mạch điện khỏi quá tải dài hạn và ngắn mạch ngắn hạn.
Cấu trúc của Át ( Aptomat ) bao gồm một cơ chế cắt mạch điện tử và một bộ bảo vệ quá dòng. Khi dòng điện vượt quá giới hạn được thiết lập, cơ chế cắt mạch sẽ hoạt động để ngắt mạch và ngăn dòng điện tiếp tục chảy qua mạch. Át MCB có thể được thiết lập lại bằng cách đóng nó sau khi sự cố đã được khắc phục.
Át ( Aptomat ) MCB có đặc điểm nhỏ gọn, dễ lắp đặt và có khả năng thay thế hoặc đặt thêm một cách thuận tiện. Nó cung cấp bảo vệ an toàn cho mạch điện và thiết bị khỏi các tác động gây hư hỏng như quá tải và ngắn mạch.
Át ( Aptomat )MCB thường được sử dụng trong các ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng, nhà máy và các tòa nhà thương mại khác để bảo vệ mạch điện chung. Nó là một phần quan trọng trong hệ thống điện để đảm bảo an toàn và sự ổn định của việc cung cấp điện.
Bảng giá Át Át ( Aptomat ) đơn - Át Tép - Át MCB mới nhất 2024
Bảng giá khởi động từ LS 2024
Bảng giá át MCB mới nhất 2024
Bảng giá Át tép mới nhất 2024
Đại lý MCB LS
Đại lý MCB ABB
Đại lý MCB Shneider
BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN NHÃN HIỆU LS (VNĐ)
(Áp dụng từ ngày 15-04-2024)
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil RƠ LE NHIỆT
Tên hàng In (A) Giá bán Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 340,000 MT-12 (1) 0.63~18A 390,000
MC-9a (1) 9A (1a) 360,000 MT-32 (2) 0.63~19A 430,000
MC-12a (1) 12A (1a) 380,000 MT-32 (2) 21.5~40A 430,000
MC-18a (1) 18A (1a) 570,000 MT-63 (3) 34-50, 45-65A 830,000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 380,000 MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,400,000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 430,000 MT-150 (5) 80-105A, 95-130A,110-150A 2,050,000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 610,000 MT-225 (6) 85-125,100-160,120-185,160-240A 3,350,000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 750,000 MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 4,800,000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 1,080,000 MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 8,900,000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 1,290,000 RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,700,000 GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 950,000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 1,900,000 GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,450,000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 2,150,000 GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,050,000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 2,600,000 GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,550,000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 3,380,000 GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 900,000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 4,100,000 (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại
MC-150a (5) 150A (2a2b) 5,250,000 từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
MC-185a (6) 185A (2a2b) 6,500,000 7-10A; 9-13A; 12-18A;
MC-225a (6) 225A (2a2b) 7,800,000 (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:
MC-265a (7) 265A (2a2b) 10,500,000 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;
MC-330a (7) 330A (2a2b) 11,500,000 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
MC-400a (7) 400A (2a2b) 13,400,000 (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
MC-500a (8) 500A (2a2b) 26,300,000 (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
MC-630a (8) 630A (2a2b) 27,500,000 (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
MC-800a (8) 800A (2a2b) 35,400,000 (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
(7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
CONTACTOR RELAYS (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles AC 520,000 * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles AC 620,000 CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles AC 700,000 Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b 210,000
MR-4 (2NO+2NC) 4 Poles DC 580,000 Coil for MC32a, 40a 210,000
MR-6 (3NO+3NC) 6 Poles DC 680,000 Coil for MC-50a, 65a 250,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 790,000 Coil for MC-75a, 85a, 100a 320,000
Coil for MC-130a, 150a 1,650,000
TIẾP ĐIỂM PHỤ Coil for MC-185a, 225a 2,350,000
UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 110,000 Coil for MC-330a, 400a 3,950,000
UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 110,000 Coil for MC-630a, 800a 5,550,000
UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 180,000
AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 230,000 TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
AC-9 MC-6a~40a 420,000
KHÓA LIÊN ĐỘNG AC-50 MC-50a~65a 550,000
UR-2 MC-6a~150a 230,000 AC-75 MC-75a~100a 550,000
AR-180 MC-185a~400a 800,000 HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
AR-600 MC-500a~800a 11,800,000 MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b
Bảng giá Át đơn - Át Tép - Át MCB mới nhất 2024
Bảng giá khởi động từ LS 2024
Bảng giá át MCB mới nhất 2024
Bảng giá Át tép mới nhất 2024
Đại lý MCB LS
Đại lý MCB ABB
Đại lý MCB Shneider