Át (Aptomat ) khối là gì ? hay Át MCCB là gì và nó được ứng dụng ra sao ?
Át khối (hay còn được gọi là Át MCCB) là một loại thiết bị bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện. MCCB là viết tắt của từ "Molded Case Circuit Breaker" (Thiết bị cắt mạch có vỏ đúc), đây là một dạng tiêu chuẩn của át khối.
Át khối (MCCB) là một loại cầu chì điện tử có khả năng ngắt mạch tự động trong trường hợp quá tải hoặc ngắn mạch xảy ra trong hệ thống điện. Nó được thiết kế để bảo vệ các mạch điện và thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ, hỏa hoạn và hư hỏng do quá tải hoặc ngắn mạch.
Át (Aptomat ) khối (MCCB) có các đặc điểm và chức năng sau:
Bảo vệ quá tải: Át (Aptomat ) khối được cấu hình để phát hiện và ngắt mạch trong trường hợp quá tải dài hạn. Nó theo dõi dòng điện chảy qua mạch và nếu dòng điện vượt quá giới hạn được thiết lập, nó sẽ ngắt mạch để ngăn chặn các thiết bị và dây dẫn bị tổn thương do quá tải.
Bảo vệ ngắn mạch: Át (Aptomat ) khối cũng được thiết kế để phát hiện và ngắt mạch trong trường hợp ngắn mạch xảy ra. Ngắn mạch là tình huống khi dòng điện chạy qua mạch một cách không kiểm soát, có thể gây ra tình trạng nguy hiểm và hư hỏng thiết bị. Át khối sẽ nhanh chóng phát hiện ngắn mạch và ngắt mạch để ngăn chặn tình huống này xảy ra.
Điều khiển và cài đặt: Át (Aptomat ) khối có thể được điều khiển bằng cách bật/tắt bằng tay hoặc tự động thông qua các thiết bị điều khiển từ xa. Nó cũng có thể được cài đặt để thực hiện các chức năng như bảo vệ quá dòng, quá tải ngắn hạn và bảo vệ cầu chì.
Át (Aptomat )khối (MCCB) thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, trong các tòa nhà, nhà máy, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì an toàn cho hệ thống điện.
Bảng giá Át khối mới nhất 2024
Bảng giá At MCCB mới nhất 2024
Bảng giá Át MCB
Bảng giá Át LS mới nhất 2024
Bảng giá Át ABB mới nhất 2024
Bảng giá Át Schneider mới nhất 2024
BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN NHÃN HIỆU LS
(Áp dụng từ ngày 15-04-2024)
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 830,000 ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,250,000
ABN62c 60A 30 920,000 ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,530,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1,090,000 ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,880,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 2,010,000 ABN404c 250-300-350-400A 42 6,880,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,900,000 ABN804c 500-630A 45 12,880,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 790,000 ABN804c 700-800A 45 15,100,000
ABS52c 15-20-30-40-50A 35 880,000 ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,300,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,450,000 ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,970,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2,250,000 ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3,270,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 96,000 ABS404c 250-300-350-400A 65 7,900,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 138,000 ABS804c 500-630A 75 16,600,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha ABS804c 700-800A 75 18,800,000
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán ABS1004b 1000A 65 32,200,000
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 950,000 ABS1204b 1200A 65 35,200,000
ABN63c 60A 18 1,090,000 TS1000N 4P 1000A 50 52,000,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,260,000 TS1250N 4P 1250A 50 55,000,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2,400,000 TS1600N 4P 1600A 50 66,000,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 5,980,000 TS1000H 4P 1000A 70 56,000,000
ABN803c 500-630A 45 11,450,000 TS1250H 4P 1250A 70 64,000,000
ABN803c 700-800A 45 13,000,000 TS1600H 4P 1600A 70 80,000,000
ABS33c 5-10-20-30A 14 930,000 Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 1,040,000 Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,700,000 32GRc 15-20-30A 1.5 380,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,780,000 32GRhS 15-20-30A 2.5 380,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 6,400,000 32KGRd 15-20-30A 2.5 380,000
ABS803c 500-630A 75 13,400,000 EBS52Fb 40-50A 5 640,000
ABS803c 700-800A 75 14,400,000 EBE102Fb 60-75-100A 5 1,150,000
ABS1003b 1000A 65 28,000,000 EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1,520,000
ABS1203b 1200A 65 30,000,000 EBN102c 60-75-100A 35 2,080,000
TS1000N 3P 1000A 50 43,000,000 Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
TS1250N 3P 1250A 50 45,000,000 EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,900,000
TS1600N 3P 1600A 50 54,000,000 EBN103c 60,75,100A 18 2,500,000
TS1000H 3P 1000A 70 45,000,000 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5,500,000
TS1250H 3P 1250A 70 48,000,000 EBN403c 250,300,350,400A 37 9,900,000
TS1600H 3P 1600A 70 57,000,000 EBN803c 500,630A 37 18,800,000
TS1000L 3P 1000A 150 63,000,000 EBN803c 800A 37 24,000,000