Át Khối Át Khối Liên hệ0966 969 993 (Vietnam)
Để nhận tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất thời điểm hiện tại.
MCCB Thiết bị đóng cắt LS, SCHNEIDER, ABB Số lượng: 999 chiếc

  • Át Khối


  • Mã: MCCB
  • Liên hệ: SĐT/Zalo:0966 969 993
  • Liên hệ0966 969 993 (Vietnam)
    Để nhận tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất thời điểm hiện tại.


Át (Aptomat ) khối là gì ? hay Át MCCB là gì và nó được ứng dụng ra sao ?
 Át khối (hay còn được gọi là Át MCCB) là một loại thiết bị bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện. MCCB là viết tắt của từ "Molded Case Circuit Breaker" (Thiết bị cắt mạch có vỏ đúc), đây là một dạng tiêu chuẩn của át khối.
Át khối (MCCB) là một loại cầu chì điện tử có khả năng ngắt mạch tự động trong trường hợp quá tải hoặc ngắn mạch xảy ra trong hệ thống điện. Nó được thiết kế để bảo vệ các mạch điện và thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ, hỏa hoạn và hư hỏng do quá tải hoặc ngắn mạch.

Át (Aptomat ) khối (MCCB) có các đặc điểm và chức năng sau:

Bảo vệ quá tải: Át (Aptomat ) khối được cấu hình để phát hiện và ngắt mạch trong trường hợp quá tải dài hạn. Nó theo dõi dòng điện chảy qua mạch và nếu dòng điện vượt quá giới hạn được thiết lập, nó sẽ ngắt mạch để ngăn chặn các thiết bị và dây dẫn bị tổn thương do quá tải.

Bảo vệ ngắn mạch: Át (Aptomat ) khối cũng được thiết kế để phát hiện và ngắt mạch trong trường hợp ngắn mạch xảy ra. Ngắn mạch là tình huống khi dòng điện chạy qua mạch một cách không kiểm soát, có thể gây ra tình trạng nguy hiểm và hư hỏng thiết bị. Át khối sẽ nhanh chóng phát hiện ngắn mạch và ngắt mạch để ngăn chặn tình huống này xảy ra.

Điều khiển và cài đặt: Át (Aptomat ) khối có thể được điều khiển bằng cách bật/tắt bằng tay hoặc tự động thông qua các thiết bị điều khiển từ xa. Nó cũng có thể được cài đặt để thực hiện các chức năng như bảo vệ quá dòng, quá tải ngắn hạn và bảo vệ cầu chì.

Át (Aptomat )khối (MCCB) thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, trong các tòa nhà, nhà máy, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì an toàn cho hệ thống điện.


Bảng giá Át khối mới nhất 2024 
Bảng giá At MCCB mới nhất 2024
Bảng giá Át MCB 
Bảng giá Át LS mới nhất 2024
Bảng giá Át ABB mới nhất 2024
Bảng giá Át Schneider mới nhất 2024

BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN NHÃN HIỆU LS  
(Áp dụng từ ngày 15-04-2024)
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Tên hàng      In (A) Icu(KA)       Giá bán        Tên hàng      In (A)     Icu(KA)       Giá bán
ABN52c      15-20-30-40-50A   30      830,000        ABN54c          15-20-30-40-50A   18      1,250,000
ABN62c      60A   30      920,000        ABN104c          15,20,30,40,50,60,75,100A        22      1,530,000
ABN102c    15-20-30-40-50-60-75-100A      35      1,090,000          ABN204c    125,150,175,200,225,250A        30          2,880,000
ABN202c    125-150-175-200-225-250A      65      2,010,000          ABN404c    250-300-350-400A          42      6,880,000
ABN402c    250-300-350-400A          50      4,900,000          ABN804c    500-630A    45      12,880,000
ABS32c       5-10-15-20-30A     25      790,000        ABN804c          700-800A    45      15,100,000
ABS52c       15-20-30-40-50A   35      880,000        ABS54c          15-20-30-40-50A   22      1,300,000
ABS102c     40-50-60-75-100-125A    85      1,450,000          ABS104c     20,30,40,50,60,75,100,125A      42          1,970,000
ABS202c     125-150-175-200-225-250A      85      2,250,000          ABS204c     150,175,200,225,250A    42      3,270,000
BS32c (không vỏ)  6-10-15-20-30A     1.5     96,000          ABS404c     250-300-350-400A          65      7,900,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A     1.5     138,000          ABS804c     500-630A    75      16,600,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha ABS804c          700-800A    75      18,800,000
Tên hàng      In (A) Icu(KA)       Giá bán        ABS1004b          1000A          65      32,200,000
ABN53c      15-20-30-40-50A   18      950,000        ABS1204b          1200A          65      35,200,000
ABN63c      60A   18      1,090,000     TS1000N 4P          1000A          50      52,000,000
ABN103c    15,20,30,40,50,60,75,100A        22      1,260,000          TS1250N 4P          1250A          50      55,000,000
ABN203c    100,125,150,175,200,225,250A 30      2,400,000          TS1600N 4P          1600A          50      66,000,000
ABN403c    250-300-350-400A          42      5,980,000          TS1000H 4P          1000A          70      56,000,000
ABN803c    500-630A    45      11,450,000   TS1250H 4P          1250A          70      64,000,000
ABN803c    700-800A    45      13,000,000   TS1600H 4P          1600A          70      80,000,000
ABS33c       5-10-20-30A          14      930,000        Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
ABS53c       15-20-30-40-50A   22      1,040,000     Tên hàng          In (A) Icu(KA)       Giá bán
ABS103c     15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42      1,700,000          32GRc         15-20-30A   1.5     380,000
ABS203c     125,150,175,200,225,250A        42      2,780,000          32GRhS       15-20-30A   2.5     380,000
ABS403c     250-300-350-400A          65      6,400,000          32KGRd      15-20-30A   2.5     380,000
ABS803c     500-630A    75      13,400,000   EBS52Fb     40-50A   5        640,000
ABS803c     700-800A    75      14,400,000   EBE102Fb   60-75-100A      5        1,150,000
ABS1003b   1000A          65      28,000,000   EBN52c       15-20-30-40-50A        30      1,520,000
ABS1203b   1200A          65      30,000,000   EBN102c     60-75-100A      35      2,080,000
TS1000N 3P          1000A          50      43,000,000   Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
TS1250N 3P          1250A          50      45,000,000   EBN53c          15,20,30,40,50A    14      1,900,000
TS1600N 3P          1600A          50      54,000,000   EBN103c          60,75,100A  18      2,500,000
TS1000H 3P          1000A          70      45,000,000   EBN203c          125,150,175,200,225,250A        26      5,500,000
TS1250H 3P          1250A          70      48,000,000   EBN403c          250,300,350,400A 37      9,900,000
TS1600H 3P          1600A          70      57,000,000   EBN803c          500,630A     37      18,800,000
TS1000L 3P 1000A          150    63,000,000   EBN803c          800A 37      24,000,000

 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Sản phẩm cùng loại
Thiết bị chống rò điện RCBO

Thiết bị chống rò điện RCBO

Giá bán: Liên hệ
Biến Tần

Biến Tần

Giá bán: Liên hệ
Át Đơn

Át Đơn

Giá bán: Liên hệ
 
banner
ĐỐI TÁC
  • 08
  • 07
  • 06
  • 05
  • 04
  • 03
  • 02
  • 01
 
0966 969 993
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây